Có 1 kết quả:

抱愧 bào kuì ㄅㄠˋ ㄎㄨㄟˋ

1/1

bào kuì ㄅㄠˋ ㄎㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xấu hổ, hổ thẹn

Từ điển Trung-Anh

feel ashamed

Bình luận 0